Trang chủRAPT3 • BVMF
add
Randon SA Implementos e Participacoes
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,82 R$ - 7,99 R$
Phạm vi một năm
7,35 R$ - 10,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T BRL
Số lượng trung bình
24,18 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 27,49% |
Chi phí hoạt động | 365,67 Tr | 21,12% |
Thu nhập ròng | 117,79 Tr | 112,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 66,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 130,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,51 Tr | 86,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -1,97% |
Tổng tài sản | 15,44 T | 20,42% |
Tổng nợ | 10,93 T | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,79 Tr | 112,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,34 Tr | -41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,79 Tr | -121,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,47 Tr | 273,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,01 Tr | -47,60% |
Dòng tiền tự do | 85,52 Tr | -90,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
16.727