Trang chủRAPID • KLSE
add
Rapid Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 1,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
179,93 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | -32,47% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,03 | -111,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,00 N | -122,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -77,01% |
Tổng tài sản | 326,34 Tr | -8,13% |
Tổng nợ | 140,75 Tr | -22,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | -64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 65,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,64 Tr | 16,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 444,00 N | -93,31% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 418,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
115