Trang chủRANGU • NASDAQ
add
Range Capital Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 $
Mức chênh lệch một ngày
10,38 $ - 10,70 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,38 Tr USD
Số lượng trung bình
5,93 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,97 N | — |
Thu nhập ròng | 905,99 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,11 N | — |
Tổng tài sản | 117,77 Tr | — |
Tổng nợ | 117,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 265,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,99 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,49 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,74 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024