Trang chủRANC • IDX
add
Supra Boga Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
432,00 Rp - 440,00 Rp
Phạm vi một năm
374,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
675,86 T IDR
Số lượng trung bình
100,05 N
Tỷ số P/E
191,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,98 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 196,77 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | -18,42 T | 56,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | 61,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | 193,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,11 T | -13,77% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | -4,02% |
Tổng nợ | 875,05 T | -7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,42 T | 56,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,43 T | -18,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 T | 18,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,51 T | -2.151,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,77 T | -54,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.034