Trang chủRAN • ASX
add
Range International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
939,29 N AUD
Số lượng trung bình
362,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,56 N | 31,98% |
Chi phí hoạt động | 496,80 N | -16,60% |
Thu nhập ròng | -330,96 N | 32,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,57 | 49,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,51 N | 47,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,54 N | -72,22% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | -33,50% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 31,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,96 N | 32,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,76 N | 68,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,35 N | -107,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 | -100,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,26 N | -118,40% |
Dòng tiền tự do | -58,44 N | -8,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
302