Trang chủRAJRATAN • NSE
add
Rajratan Global Wire Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
409,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
406,00 ₹ - 423,70 ₹
Phạm vi một năm
260,00 ₹ - 662,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,92 T INR
Số lượng trung bình
171,10 N
Tỷ số P/E
35,58
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 656,80 Tr | 53,67% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | -24,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -28,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,58 Tr | -4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,30 Tr | 674,12% |
Tổng tài sản | 9,60 T | 16,12% |
Tổng nợ | 4,01 T | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | -24,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
647