Trang chủRAJA • IDX
add
Rukun Raharja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 Rp - 2.240,00 Rp
Phạm vi một năm
1.005,00 Rp - 4.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 NT IDR
Số lượng trung bình
28,32 Tr
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,82 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 6,31 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -4,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | -16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,35 Tr | 27,20% |
Tổng tài sản | 331,35 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 159,49 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 72,33 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | -65,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | 51,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | 71,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | 53,20% |
Dòng tiền tự do | -322,16 N | -202,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
678