Trang chủQZG • SGX
add
Accrelist Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
116,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 Tr | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 31,22% |
Thu nhập ròng | -219,50 N | -120,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -157,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | -57,14% |
Tổng tài sản | 28,51 Tr | -19,70% |
Tổng nợ | 7,91 Tr | -25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,50 N | -120,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,00 N | 106,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -128,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,50 N | -18,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -1,09% |
Dòng tiền tự do | -658,12 N | -47,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
708