Trang chủQPA1 • FRA
add
Trisura Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 €
Mức chênh lệch một ngày
24,40 € - 24,40 €
Phạm vi một năm
19,40 € - 30,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,20%
0,11%
0,066%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,20 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 10,80 Tr | -28,05% |
Thu nhập ròng | 28,99 Tr | -20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 2,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,55 Tr | -8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,23 Tr | -10,79% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 22,85% |
Tổng nợ | 3,77 T | 22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,99 Tr | -20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,99 Tr | -61,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,57 Tr | 32,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 Tr | -32,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,20 Tr | -221,86% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -52,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400