Trang chủQMET • CNSX
add
Q Precious & Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
263,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 837,24 N | 242,69% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -198,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -711,37 N | -1.220,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,22 N | 2.336,93% |
Tổng tài sản | 3,32 Tr | 1,99% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 261,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -198,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -890,67 N | -160,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,57 N | -397,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 226,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,28 N | 1.906,88% |
Dòng tiền tự do | -543,29 N | -201,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web