Trang chủQLRD • TLV
add
Quicklizard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.069,00 ILA
Phạm vi một năm
2.591,00 ILA - 4.071,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
174,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,72 Tr | 35,58% |
Chi phí hoạt động | 8,97 Tr | 43,16% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,41 | 11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 Tr | -62,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,72 Tr | 27,39% |
Tổng tài sản | 33,01 Tr | 17,42% |
Tổng nợ | 14,97 Tr | 50,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -169,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,50 N | -120,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,50 N | -36,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | -10.465,71% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -40,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
62