Trang chủQIND • OTCMKTS
add
Quality Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr USD
Số lượng trung bình
941,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 Tr | -75,94% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 144,69% |
Thu nhập ròng | -368,50 N | -112,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,09 | -153,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,46 N | -93,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -67,73% |
Tổng tài sản | 18,11 Tr | -91,17% |
Tổng nợ | 16,11 Tr | 99,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,50 N | -112,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 Tr | 55,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,66 N | 85,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -337,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,96 N | 241,91% |
Dòng tiền tự do | 624,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126