Trang chủQES • KLSE
add
QES Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
316,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,76 Tr | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 916,00 N | -63,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -55,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,57 Tr | 43,65% |
Tổng tài sản | 304,54 Tr | 9,59% |
Tổng nợ | 118,45 Tr | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 916,00 N | -63,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,24 Tr | 2.480,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 N | 95,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | -264,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 Tr | 136,85% |
Dòng tiền tự do | 33,83 Tr | 583,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
485