Trang chủQES • KLSE
add
QES Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
325,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,78 Tr | 39,31% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 186,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 105,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 Tr | 221,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,25 Tr | -2,40% |
Tổng tài sản | 314,11 Tr | 13,90% |
Tổng nợ | 126,09 Tr | 29,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 186,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,16 Tr | 359,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,32 Tr | 1,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,30 Tr | -14.560,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,83 Tr | 631,31% |
Dòng tiền tự do | -8,43 Tr | -114,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
485