Trang chủQAIR • STO
add
Qleanair AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,70 kr - 17,85 kr
Phạm vi một năm
12,55 kr - 36,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
259,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,21 Tr | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 71,21 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | -66,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -65,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -66,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 Tr | -35,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,29 Tr | -31,03% |
Tổng tài sản | 598,41 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 396,41 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | -66,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 1.289,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,21 Tr | -52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,32 Tr | -885,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,75 Tr | -268,69% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -153,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
118