Trang chủQ • CVE
add
Quetzal Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 449,43 N | 276,83% |
Thu nhập ròng | -492,38 N | -225,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 283,91% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | 85,75% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 308,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,38 N | -225,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,44 N | 79,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,62 N | 112,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 170,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 597,10% |
Dòng tiền tự do | 337,64 N | 143,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web