Trang chủPXX • ASX
add
Polarx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,63 N | -79,71% |
Thu nhập ròng | -477,34 N | 78,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,75 N | -35,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | 58,72% |
Tổng tài sản | 39,44 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 108,01 N | -43,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -477,34 N | 78,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,02 N | -42,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -83,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 46,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,56 N | -227,33% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 26,90% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1