Trang chủPWF • KLSE
add
PWF Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,82 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
257,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
424,60 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,19 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 81,48 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -69,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -68,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | 29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,57 Tr | 11,78% |
Tổng tài sản | 587,21 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 186,04 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -69,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,58 Tr | -62,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,78 Tr | 6,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,08 Tr | 160,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,88 Tr | -43,58% |
Dòng tiền tự do | 8,14 Tr | -43,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
127