Trang chủPVW • ASX
add
PVW Exploration Pty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
163,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,40 N | -39,55% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 126,02% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -135,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,14 N | -289,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -143,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -50,23% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -50,74% |
Tổng nợ | 759,22 N | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -232,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -449,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -135,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,19 N | 17,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,75 N | 2.844,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,36 N | 47,82% |
Dòng tiền tự do | -849,85 N | -156,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6