Trang chủPUR • WSE
add
Pure Biologics SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,73 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,70 zł - 8,88 zł
Phạm vi một năm
6,35 zł - 33,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,24 Tr PLN
Số lượng trung bình
44,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -273,00 N | -3.133,33% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | -16,33% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 122,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -927,84 | 99,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,67 Tr | -98,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,00 N | -91,32% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | -89,70% |
Tổng nợ | 15,46 Tr | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -353,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 122,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,93 Tr | -12,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,00 N | 147,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | 234,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -968,00 N | 67,98% |
Dòng tiền tự do | 2,02 Tr | 148,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7