Trang chủPUR • CVE
add
Premier American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | -63,33% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | -42,46% |
Tổng nợ | 630,09 N | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,58 N | 15,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -67,88% |
Dòng tiền tự do | -761,91 N | -112,74% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5