Trang chủPUDP • IDX
add
Pudjiadi Prestige Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 214,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
141,05 T IDR
Số lượng trung bình
246,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,39 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | 38,09% |
Thu nhập ròng | -5,26 T | -196,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,30 | -184,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 Tr | -99,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,99 T | -5,91% |
Tổng tài sản | 529,25 T | -0,58% |
Tổng nợ | 19,68 T | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,26 T | -196,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | 74,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 T | 105,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,52 Tr | 77,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 102,15% |
Dòng tiền tự do | -8,48 T | 24,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
208