Trang chủPUC • KLSE
add
PUC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
97,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | -20,44% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -29,26% |
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | 26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,34 | 6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,00 N | — |
Tổng tài sản | 247,73 Tr | — |
Tổng nợ | 121,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | 26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
136