Trang chủPTSP • IDX
add
Pioneerindo Gourmet International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
740,00 Rp - 775,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
171,13 T IDR
Số lượng trung bình
19,68 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,16 T | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 100,62 T | 6,49% |
Thu nhập ròng | 669,62 Tr | 120,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 117,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 T | 223,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,25 T | 55,99% |
Tổng tài sản | 365,25 T | 9,19% |
Tổng nợ | 196,77 T | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 669,62 Tr | 120,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,51 T | 297,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 T | 7,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | 87,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 T | 157,12% |
Dòng tiền tự do | -11,24 T | -600,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
747