Trang chủPTPW • IDX
add
Pratama Widya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
900,00 Rp - 910,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 980,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
799,15 T IDR
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
28,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,02 T | -27,03% |
Chi phí hoạt động | 28,94 T | 107,09% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | -91,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -88,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,39 T | -64,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,59 T | 13,96% |
Tổng tài sản | 731,05 T | 4,41% |
Tổng nợ | 101,83 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | -91,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,70 T | 27,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,84 T | -108,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,72 T | 134,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,58 T | 237,70% |
Dòng tiền tự do | 16,61 T | 237,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6