Trang chủPTDU • IDX
add
Djasa Ubersakti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 33,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 T IDR
Số lượng trung bình
737,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,95 T | -33,05% |
Chi phí hoạt động | 30,05 T | 25,66% |
Thu nhập ròng | -23,38 T | -230,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,61 | -393,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,74 T | -267,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 T | 1.641,51% |
Tổng tài sản | 149,09 T | -29,05% |
Tổng nợ | 154,91 T | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,38 T | -230,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,01 T | 379,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,77 T | -155,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,46 T | 223,32% |
Dòng tiền tự do | 37,48 T | 481,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
63