Trang chủPTCH • TLV
add
Israel Petrochemical Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
200,20 ILA - 213,00 ILA
Phạm vi một năm
145,00 ILA - 282,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
213,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
3,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 889,00 N | 119,85% |
Thu nhập ròng | 704,00 N | 491,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -888,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 Tr | -29,60% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -3,62% |
Tổng nợ | 508,99 Tr | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,00 N | 491,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -971,00 N | -38,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 5,94% |
Dòng tiền tự do | -37,85 Tr | -167,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.394