Trang chủPSKT • IDX
add
Red Planet Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
331,24 T IDR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,45 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | -2,20% |
Thu nhập ròng | -2,95 T | 29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,74 | 35,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,76 Tr | 77,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -29,27% |
Tổng tài sản | 387,19 T | -2,13% |
Tổng nợ | 56,85 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 T | 29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -594,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,83 Tr | -6,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -22,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -116,28% |
Dòng tiền tự do | -3,34 T | -560,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134