Trang chủPRVA • NASDAQ
add
Privia Health Group Inc
22,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,90 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:02:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,48 $
Mức chênh lệch một ngày
22,86 $ - 23,78 $
Phạm vi một năm
15,92 $ - 26,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T USD
Số lượng trung bình
810,32 N
Tỷ số P/E
199,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,90 Tr | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 42,72 Tr | 13,55% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 55,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 48,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | 121,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,15 Tr | 26,09% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 13,59% |
Tổng nợ | 452,34 Tr | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 55,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,80 Tr | 16,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | -24,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,00 N | 1.373,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,15 Tr | 16,97% |
Dòng tiền tự do | 78,17 Tr | 23,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.140