Trang chủPROF-B • STO
add
ProfilGruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
122,00 kr - 125,50 kr
Phạm vi một năm
96,80 kr - 130,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
917,45 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,30 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 35,90 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | 42,50 Tr | 67,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 51,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,70 Tr | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,90 Tr | -63,39% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -1,83% |
Tổng nợ | 741,90 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,50 Tr | 67,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,20 Tr | -54,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,60 Tr | -68,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | -44,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,80 Tr | -222,88% |
Dòng tiền tự do | -32,72 Tr | -272,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
500