Trang chủPRO • ASX
add
Prophecy International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | -929,12 N | -10,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,85 | -9,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -598,42 N | 34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -7,86% |
Tổng tài sản | 20,99 Tr | -17,69% |
Tổng nợ | 15,02 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -929,12 N | -10,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -87,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,19 N | -1.120,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,16 N | 6,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -39,82% |
Dòng tiền tự do | -388,20 N | 23,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100