Trang chủPRM • WSE
add
Prochem SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,90 zł - 24,90 zł
Phạm vi một năm
21,20 zł - 36,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
49,92 Tr PLN
Số lượng trung bình
878,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,15 Tr | -44,71% |
Chi phí hoạt động | 13,68 Tr | 186,99% |
Thu nhập ròng | -12,15 Tr | -18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,97 | -114,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,22 Tr | 40,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | -44,73% |
Tổng tài sản | 123,18 Tr | -22,91% |
Tổng nợ | 81,12 Tr | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,15 Tr | -18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 Tr | 337,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,00 N | 112,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,02 Tr | -107,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | 81,14% |
Dòng tiền tự do | 9,02 Tr | 132,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
305