Trang chủPREV • CNSX
add
Preveceutical Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
313,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,18 N | -58,65% |
Thu nhập ròng | -241,57 N | 42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,64 N | 59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,14 N | 4.029,82% |
Tổng tài sản | 225,66 N | 24,32% |
Tổng nợ | 6,86 Tr | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,57 N | 42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,91 N | -77,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,63 N | 237,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,90 N | 23.567,33% |
Dòng tiền tự do | 183,68 N | 285,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web