Trang chủPRDA • IDX
add
Prodia Widyahusada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 Rp - 2.760,00 Rp
Phạm vi một năm
2.410,00 Rp - 3.680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 NT IDR
Số lượng trung bình
410,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,76 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 304,72 T | 9,36% |
Thu nhập ròng | 75,80 T | 213,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,48 T | 136,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,24 T | -22,82% |
Tổng tài sản | 2,84 NT | 4,88% |
Tổng nợ | 355,45 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,80 T | 213,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,32 T | 19,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,84 T | -217,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 T | 95,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,74 T | 233,36% |
Dòng tiền tự do | 86,84 T | -44,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
2.962