Trang chủPR1 • LON
add
Pri0r1ty Intelligence Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,03 GBX - 3,50 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 11,66 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
198,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,36 N | 0,67% |
Thu nhập ròng | -72,36 N | -0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,25 N | -30,06% |
Tổng tài sản | 599,29 N | -29,83% |
Tổng nợ | 68,84 N | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,36 N | -0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,80 N | -31,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,80 N | -31,39% |
Dòng tiền tự do | -37,73 N | -0,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3