Trang chủPPRI • IDX
add
Paperocks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
310,00 Rp - 346,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 346,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
350,46 T IDR
Số lượng trung bình
23,37 Tr
Tỷ số P/E
65,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,97 T | 32,00% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 14,96% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 60,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 21,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 47,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,49 T | -19,93% |
Tổng tài sản | 121,22 T | 12,08% |
Tổng nợ | 25,89 T | 49,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 60,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 T | 43.651,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 T | 66,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 T | -124,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | -373,30% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | -14.276,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
28