Trang chủPPRE • IDX
add
PP Presisi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 61,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
623,68 T IDR
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 63,84 T | 34,66% |
Thu nhập ròng | 82,66 T | 102,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,64 T | 83,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,82 T | 43,29% |
Tổng tài sản | 7,65 NT | 6,75% |
Tổng nợ | 4,15 NT | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,66 T | 102,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 749,76 T | 2.026,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,01 T | -224,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,05 T | -91,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,71 T | 227,92% |
Dòng tiền tự do | -26,46 T | -126,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
252