Trang chủPPL • ASX
add
Pureprofile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
748,76 N
Tỷ số P/E
31,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,60 Tr | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 796,22 N | 40.858,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 27.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,90 N | -9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | 14,96% |
Tổng tài sản | 30,65 Tr | 26,38% |
Tổng nợ | 23,51 Tr | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,22 N | 40.858,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 85,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -840,59 N | -48,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,13 N | -37,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,98 N | 61,10% |
Dòng tiền tự do | 605,87 N | 14,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
215