Trang chủPPK • ASX
add
PPK Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | -26,34% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | -19,41% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,74 | 39,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | -83,92% |
Tổng tài sản | 101,92 Tr | -21,36% |
Tổng nợ | 36,24 Tr | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | 7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 Tr | -691,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,50 N | -70,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,43 Tr | -220,77% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | 46,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
421