Trang chủPOSA • IDX
add
Bliss Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 T | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 14,11 T | 140,22% |
Thu nhập ròng | -51,21 T | 28,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,90 | 37,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 T | -645,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | -31,35% |
Tổng tài sản | 748,66 T | -4,36% |
Tổng nợ | 1,15 NT | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -404,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,21 T | 28,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | -49,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -920,68 Tr | -307,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,61 Tr | -131,11% |
Dòng tiền tự do | 31,92 T | -41,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68