Trang chủPOLYMED • NSE
add
Poly Medicure Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.424,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.341,50 ₹ - 2.435,00 ₹
Phạm vi một năm
1.584,80 ₹ - 3.357,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
239,11 T INR
Số lượng trung bình
202,62 N
Tỷ số P/E
69,18
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 21,56% |
Thu nhập ròng | 918,34 Tr | 34,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,83 | 15,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,92 | 25,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 T | 322,38% |
Tổng tài sản | 31,92 T | 71,76% |
Tổng nợ | 4,27 T | 9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,34 Tr | 34,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.300