Trang chủPOLP • TLV
add
Polyram Plastic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
995,50 ILA
Phạm vi một năm
917,90 ILA - 1.376,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T ILS
Số lượng trung bình
55,31 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,27 Tr | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 22,74 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | 24,52 Tr | -5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | -3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,98 Tr | -20,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,07 Tr | 26,19% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 10,64% |
Tổng nợ | 547,72 Tr | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,52 Tr | -5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,36 Tr | -89,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -10,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,24 Tr | 159,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,78 Tr | 222,13% |
Dòng tiền tự do | -10,41 Tr | 69,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
429