Trang chủPOHUAT • KLSE
add
Poh Huat Resources Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,98 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,95 RM - 1,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
274,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
120,89 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
8,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,33 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | 575,02 N | -92,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -91,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | -59,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,60 Tr | -6,09% |
Tổng tài sản | 571,51 Tr | -7,13% |
Tổng nợ | 66,79 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,02 N | -92,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | -56,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | 108,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,83 Tr | -9,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 Tr | -15,65% |
Dòng tiền tự do | 9,41 Tr | -40,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.427