Trang chủPOCI • NASDAQ
add
Precision Optics Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 4,99 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 6,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 Tr USD
Số lượng trung bình
16,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 Tr | -20,15% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 16,01% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -561,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,09 | -727,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -858,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 175,43% |
Tổng tài sản | 19,62 Tr | 7,39% |
Tổng nợ | 6,44 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -561,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -774,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,75 N | 19,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | 1.531,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 3.868,22% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -469,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84