Trang chủPNLSN • IST
add
Panelsan Cati Cephe Sistemlr Sanyi Tcart
Giá đóng cửa hôm trước
33,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,08 ₺ - 33,66 ₺
Phạm vi một năm
33,08 ₺ - 93,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T TRY
Số lượng trung bình
683,36 N
Tỷ số P/E
37,51
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,37 Tr | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 40,98 Tr | 277,43% |
Thu nhập ròng | -56,68 Tr | -352,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,75 | -392,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,96 Tr | -73,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,12 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 23,37% |
Tổng nợ | 1,25 T | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,68 Tr | -352,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,13 Tr | -288,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,53 Tr | 132,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | 108,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,15 Tr | 184,61% |
Dòng tiền tự do | -150,36 Tr | -30,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
175