Trang chủPNGO • IDX
add
Pinago Utama TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.790,00 Rp
Phạm vi một năm
1.300,00 Rp - 2.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT IDR
Số lượng trung bình
8,65 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,71 T | 34,68% |
Chi phí hoạt động | 64,58 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 81,95 T | 112,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | 58,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,11 T | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,38 T | -22,04% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | 18,44% |
Tổng nợ | 797,87 T | 15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,95 T | 112,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 T | -93,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,42 T | -6,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,03 T | 436,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,28 T | -39,93% |
Dòng tiền tự do | -39,50 T | -179,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.141