Trang chủPNGC • CNSX
add
Loyalist Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,13 N | 19,75% |
Thu nhập ròng | -55,07 N | -19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,17 N | 2.648,75% |
Tổng tài sản | 35,49 N | 105,78% |
Tổng nợ | 392,77 N | 90,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -357,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -479,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,07 N | -19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,34 N | -231,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,66 N | 313,15% |
Dòng tiền tự do | -1,85 N | -116,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web