Trang chủPNC • ASX
add
Pioneer Credit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
340,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 843,50 N | 5.171,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 4.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,00 N | -93,01% |
Tổng tài sản | 370,70 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 314,95 Tr | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 843,50 N | 5.171,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | 40,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 N | 91,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | -64,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -530,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
349