Trang chủPN • NASDAQ
add
Skycorp Solar Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Mức chênh lệch một ngày
2,46 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,96 Tr USD
Số lượng trung bình
62,45 N
Tỷ số P/E
142,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,69 Tr | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -16,89% |
Thu nhập ròng | 46,62 N | -92,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -92,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,94 N | -72,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | -6,54% |
Tổng tài sản | 31,95 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 13,19 Tr | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,62 N | -92,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 72,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 3,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 455,65 N | -51,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 813,32 N | 73,39% |
Dòng tiền tự do | 124,48 N | 170,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
102