Trang chủPN4 • FRA
add
ReGen III Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,070 € - 0,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
334,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 621,01 N | -52,20% |
Thu nhập ròng | -18,67 N | 98,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -615,51 N | 52,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 298,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,21 N | -86,96% |
Tổng tài sản | 649,05 N | -75,81% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 161,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,67 N | 98,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -743,09 N | 40,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,72 N | 34,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 773,32 N | -73,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,96 N | -92,35% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -158,71% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5