Trang chủPMNT • TLV
add
Payment Financial Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
367,00 ILA - 380,00 ILA
Phạm vi một năm
237,90 ILA - 489,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
144,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,57 Tr | 19,44% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | 28,54% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 39,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,60 | 16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 Tr | 13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 104,85 Tr | -12,34% |
Tổng nợ | 33,70 Tr | -41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 39,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 Tr | 295,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -697,00 N | 8,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 50,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,03 Tr | 381,31% |
Dòng tiền tự do | 66,77 Tr | -2,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
45